Đồng hồ đo lưu lượng Coriolis giúp đo lường hiệu quả và ổn định dòng chất lỏng, khí trong các hệ thống công nghiệp. Với thiết kế đặc biệt, thiết bị Steam Trap này mang lại khả năng đo lường chính xác, tối ưu hóa hiệu suất hệ thống của doanh nghiệp. Bài viết này của Kim Thiên Phú sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về đồng hồ đo lưu lượng dạng Coriolis, cấu tạo, nguyên lý hoạt động, ưu nhược điểm và các ứng dụng trong công nghiệp.
Đồng hồ đo lưu lượng Coriolis là gì?
Đồng hồ đo lưu lượng Coriolis (Coriolis Mass Flowmeter) là thiết bị đo lường chính xác sử dụng nguyên lý vật lý của hiệu ứng Coriolis để xác định lưu lượng khối lượng của chất lỏng hoặc khí đi qua ống dẫn. Hoạt động bằng cách tạo ra dao động trong ống đo và phân tích sự thay đổi pha của dao động này khi chất lỏng hoặc khí chảy qua.
So với các đồng hồ đo lưu lượng công nghiệp khác, máy đo lưu lượng dạng Coriolis cung cấp kết quả đo lường chính xác và đáng tin cậy, không phụ thuộc vào tính chất vật lý của chất được đo như độ nhớt, nhiệt độ hay áp suất.
Thông số kỹ thuật thiết bị đo lưu lượng Coriolis
- Kích thước: DN10 – DN250
- Phạm vi nhiệt độ: – 50℃ đến 350℃
- Sai số cho phép: 0.1-0.2%
- Vật liệu đường ống: Inox 316, inox 316L
- Giới hạn áp suất làm việc: 16 bar – 63 bar
- Nguồn cấp điện: DC 24V, AC 220V
- Kiểu lắp đặt: Lắp kẹp, mặt bích
- Lưu chất ứng dụng: Dầu, hóa chất, khí đốt, hơi nóng,…
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Đồng hồ đo lưu lượng Coriolis, một công cụ đo lường tinh vi, vận hành dựa trên một hiện tượng vật lý quen thuộc: lực Coriolis. Thiết bị này được cấu tạo từ những thành phần chính, mỗi thành phần đóng một vai trò quan trọng trong quá trình đo đạc.
Cấu tạo
- Ống dẫn: Được thiết kế với hình dạng cong, tạo điều kiện cho lực Coriolis tác động lên chất lưu.
- Bộ kích dao động: Tạo ra dao động cưỡng bức cho ống dẫn, kích hoạt hiệu ứng Coriolis.
- Cảm biến: Đo và ghi nhận sự biến dạng của ống dẫn khi chịu tác động của lực Coriolis.
- Bộ xử lý: Thu thập dữ liệu từ cảm biến, thực hiện các phép tính cần thiết và hiển thị kết quả đo.
Nguyên lý hoạt động
Khi chất lỏng hoặc khí chảy qua ống dẫn đang dao động, lực Coriolis sẽ tác động lên dòng chảy, gây ra sự biến dạng của ống. Độ lớn của biến dạng này tỉ lệ thuận với lưu lượng của chất lỏng hoặc khí. Các cảm biến sẽ đo chính xác độ lớn của biến dạng này, và bộ xử lý sẽ sử dụng thông tin này để tính toán và hiển thị giá trị lưu lượng.
Để hình dung rõ hơn, quá trình hoạt động có thể chia thành các bước sau:
- Tạo dao động: Thiết bị tạo dao động đưa ống dẫn vào trạng thái dao động.
- Chất lỏng chảy qua: Chất lỏng hoặc khí chảy qua ống dẫn đang dao động.
- Xuất hiện lực Coriolis: Lực Coriolis tác dụng lên dòng chảy, gây ra biến dạng ống.
- Đo biến dạng: Cảm biến đo độ lớn của biến dạng.
- Tính toán lưu lượng: Bộ xử lý tính toán lưu lượng dựa trên dữ liệu từ cảm biến.
- Hiển thị kết quả: Kết quả đo được hiển thị trên màn hình của thiết bị.
Ưu nhược điểm của đồng hồ đo lưu lượng Coriolis
Ưu điểm của đồng hồ đo lưu lượng Coriolis:
- Độ chính xác cao: Đồng hồ đo lưu lượng Coriolis có độ chính xác rất cao, thường đạt ±0.1% hoặc tốt hơn.
- Đa dạng ứng dụng: Thiết bị này có thể đo được nhiều loại chất lỏng và khí khác nhau, kể cả các chất lỏng có độ nhớt cao hoặc chứa các hạt rắn.
- Khả năng đo đa thông số: Ngoài lưu lượng, đồng hồ đo Coriolis còn có thể đo được mật độ, nhiệt độ và độ dẫn điện của chất lỏng.
- Không phụ thuộc vào tính chất của chất lỏng: Độ chính xác của phép đo không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như độ nhớt, mật độ, áp suất hoặc nhiệt độ của chất lỏng.
Nhược điểm của thiết bị đo lưu lượng Coriolis:
- Chi phí cao: Đồng hồ Coriolis thường có giá thành cao hơn so với máy đo lưu lượng dạng cơ hay máy đo lưu lượng khí do công nghệ sản xuất phức tạp và độ chính xác cao.
- Hạn chế với lưu lượng thấp: Đối với các dòng chảy có lưu lượng rất thấp, đặc biệt là khí, độ chính xác của phép đo có thể bị ảnh hưởng.
- Yêu cầu môi trường làm việc ổn định: Đồng hồ Coriolis hoạt động tốt nhất trong môi trường không có rung động mạnh.
- Khó sửa chữa: Khi xảy ra sự cố, việc sửa chữa đồng hồ Coriolis thường phức tạp và đòi hỏi kỹ thuật cao.
Ứng dụng máy đo lưu lượng coriolis trong công nghiệp
Đồng hồ đo lưu lượng Coriolis được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, nhờ vào độ chính xác cao và khả năng đo đa thông số.
- Ngành dầu khí:
- Đo lưu lượng dầu thô, khí tự nhiên, các sản phẩm dầu mỏ khác.
- Kiểm soát quá trình bơm, trộn và tách các thành phần trong dầu thô.
- Đo mật độ của dầu để tính toán giá trị thương mại.
- Công nghiệp hóa chất:
- Đo lưu lượng các loại hóa chất lỏng và khí, bao gồm cả các chất ăn mòn.
- Kiểm soát các quá trình pha trộn, trung hòa và phản ứng hóa học.
- Đo mật độ để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Ngành thực phẩm và đồ uống:
- Đo lưu lượng nước, sữa, bia, rượu và các loại nước giải khát khác.
- Kiểm soát quá trình pha chế, đóng chai và đóng gói.
- Đo mật độ để đảm bảo độ đậm đặc của sản phẩm.
- Ngành dược phẩm:
- Đo lưu lượng các loại dung dịch, siro và các thành phần dược phẩm khác.
- Kiểm soát quá trình sản xuất thuốc, đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết của sản phẩm.
Đồng hồ đo lưu lượng Coriolis là một công cụ đo lường hiện đại, được đánh giá cao về độ chính xác và đa năng. Với khả năng đo lưu lượng nhiều loại lưu chất, đo được nhiều thông số khác như mật độ, nhiệt độ, đồng hồ Coriolis đã trở thành một giải pháp tối ưu trong nhiều ngành công nghiệp. Tuy nhiên, chi phí cao và một số hạn chế về điều kiện làm việc là những yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn thiết bị này. Quý khách có thắc mắc về máy đo lưu lượng coriolis hoặc cần tìm hiểu thêm về các loại đồng hồ lưu lượng khác, hãy liên hệ với Kim Thiên Phú qua số 0906790638 để được tư vấn chi tiết nhất.