Bẫy hơi lắp ren và lắp bích là hai loại phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp. Bằng cách loại bỏ nước ngưng tụ, các thiết bị Steam trap này giúp duy trì hoạt động hiệu quả và giảm thiểu sự cố trong hệ thống. Cùng Kim Thiên Phú so sánh cốc ngưng hơi lắp ren và lắp bích để lựa chọn thiết bị phù hợp cho hệ thống của bạn nhé!
Bẫy hơi lắp bích là gì?
Bẫy hơi lắp bích được kết nối với đường ống bằng cách sử dụng bích, tạo thành một liên kết chắc chắn và chịu được áp lực cao. Loại Steam trap này thường được sử dụng trong các hệ thống hơi nước có áp lực lớn và nhiệt độ cao.
Bẫy hơi lắp bích tách nước ngưng có thông số kỹ thuật đa dạng, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
Thông số | Giá trị |
Kích thước sản phẩm | DN15 – DN100 |
Chất liệu van | Van Inox 316, Inox 304, gang, đồng thép |
Dạng van | Nhiệt động, phao cơ |
Áp lực làm việc | 10K, 20K, 40K |
Nhiệt độ làm việc | 0°C đến 400°C |
Kiểu lắp | Lắp bích JIS |
Môi trường sử dụng | Hơi, Khí, Nước |
Thương hiệu | Tung Lung, … |
Xuất xứ | Korea, China, Taiwan, Janpan |
Bảo hành | 12 tháng |
Bẫy hơi lắp ren là gì?
Bẫy hơi lắp ren được kết nối với đường ống bằng ren, tạo ra kết nối đơn giản và dễ dàng lắp đặt. Thiết kế lắp ren được áp dụng trên các Steam trap phổ biến như cốc ngưng hơi dạng phao và đồng tiền,…
Cốc ngưng hơi lắp ren thường được sử dụng trong các hệ thống có áp suất hoạt động và nhiệt độ thấp, phù hợp với các ứng dụng nhỏ và đơn giản.
Bẫy hơi lắp ren thường có thông số kỹ thuật đơn giản hơn so với bẫy hơi lắp bích.
Thông số | Giá trị |
Kiểu nối | Ren trong – PT |
Thân van | Gang đúc FC 22 |
Dạng phao | Ly Inox – SUS 304 |
Nhiệt độ max | 220°C |
Áp lực max | 10 kgf/cm²g ~ 18 kgf/cm²g |
Kích cỡ | DN 15A đến DN 40A – ( 1/2” inch đến 1 1/2” inch ) |
Tình trạng | Hàng có sẵn, mới 100% |
Xuất xứ | Đài Loan |
So sánh bẫy hơi lắp ren và lắp bích chi tiết
Nếu phân vân giữa 2 dòng Steam trap lắp ren và lắp bích, bạn hãy tham khảo qua bảng so sánh các loại bẫy hơi dưới đây:
Tiêu chí | Bẫy hơi lắp ren | Bẫy hơi lắp bích |
Phương pháp lắp đặt | Tiện dụng cho các kết nối lớn hơn (Lắp bích JIS) | Phù hợp với các kết nối nhỏ hơn (Ren trong – PT) |
Thời gian lắp đặt | Nhanh và dễ dàng (10-20 phút) | Thời gian lắp đặt lâu hơn, yêu cầu kỹ thuật cao (30-60 phút) |
Chi phí lắp đặt | Thấp hơn vì không cần thêm phụ kiện (500,000 – 1,000,000 VNĐ) | Cao hơn do cần các chi tiết bích và đệm (1,500,000 – 3,000,000 VNĐ) |
Kích thước sản phẩm | Rộng hơn (DN15 – DN100) | Hạn chế hơn (DN 15A đến DN 40A – 1/2” inch đến 1 1/2” inch) |
Nhiệt độ làm việc | Cao hơn (0°C đến 400°C) | Thấp hơn (Max 220°C) |
Khả năng rò rỉ | Có thể xảy ra rò rỉ nếu ren không được siết chặt | Thường ít rò rỉ hơn do bích tạo ra độ kín tốt |
Bảo trì và sửa chữa | Dễ dàng thay thế hoặc sửa chữa tại chỗ | Khó khăn hơn, cần tháo rời bích để bảo trì |
Môi trường sử dụng | Đa dạng (Hơi, Khí, Nước) | Chủ yếu cho Hơi, Khí |
Độ bền | Có thể bị ảnh hưởng bởi rung động và áp suất | Độ bền cao hơn, chịu được điều kiện khắc nghiệt |
Nên lựa chọn bẫy hơi lắp ren hay lắp bích?
Để quyết định lắp đặt bằng ren hoặc bích cho các Steam trap như cốc ngưng hơi dạng phao và gầu đảo,…bạn hãy xem xét các tiêu chí sau đây:
- Áp suất làm việc của hệ thống: Nếu áp suất cao, bạn nên chọn bẫy hơi lắp bích.
- Kích thước đường ống: Nếu đường ống nhỏ, bạn có thể chọn cốc ngưng hơi lắp ren.
- Yêu cầu về độ kín: Nếu yêu cầu độ kín cao, nên chọn bẫy hơi nối bích YNV.
- Ngân sách: Nếu ngân sách hạn hẹp, bạn hãy cân nhắc cốc ngưng hơi Nicoson lắp ren.
Bẫy hơi lắp ren và lắp bích là hai loại bẫy hơi phổ biến, mỗi loại có ưu nhược điểm riêng. Việc lựa chọn loại bẫy hơi phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, yêu cầu về áp suất, nhiệt độ, môi trường hoạt động và chi phí. Hãy liên hệ Kim Thiên Phú để nhận tư vấn miễn phí và lựa chọn loại Steam trap phù hợp nhất cho hệ thống của bạn nhé!