Model: WARF-WPD
Nhiệt độ: Đến 50oC
Kết nối: Bích PN16
Size: DN40-DN300
Xuất xứ: Ý
Đồng hồ đo lưu lượng nước cơ chất lượng, độ chính xác cao
Đồng hồ đo lưu lượng cơ là thiết bị đo lường dòng chảy chất lỏng hoặc khí trong đường ống. Chúng hoạt động dựa trên cơ chế cơ học, không cần nguồn điện. Thiết bị này thường được sử dụng để đo lưu lượng nước sạch, xăng dầu, lượng hơi và các chất khác. Đồng hồ đo lưu lượng này được đánh giá cao về độ bền, giá thành và khả năng lắp đặt dễ dàng. Tuy nhiên, độ chính xác có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như nhiệt độ, độ nhớt và tốc độ dòng chảy. Cùng Kim Thiên Phú tìm hiểu chi tiết về thiết bị đo lưu lượng cơ qua bài viết dưới đây.
Các loại đồng hồ đo lưu lượng dạng cơ phổ biến
Để lựa chọn đồng hồ đo lưu lượng dạng cơ phù hợp, bạn cần hiểu rõ ưu điểm và cơ chế hoạt động của từng loại. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về ba loại phổ biến nhất:
Đồng hồ đo lưu lượng bánh răng
Thiết bị này vận hành dựa trên chuyển động quay của bánh răng. Khi dòng chảy đi qua buồng đo, nó tác động lên các bánh răng, khiến chúng quay. Tốc độ quay của bánh răng tỷ lệ thuận với tốc độ dòng chảy, từ đó hệ thống đo lường tính toán và hiển thị lưu lượng dòng chảy trên mặt đồng hồ. Ưu điểm của loại đồng hồ này là độ bền cao, giá thành hợp lý và khả năng đo được cả dung dịch có độ nhớt cao như xăng dầu.
Đồng hồ đo lưu lượng turbin
Loại đồng hồ này sử dụng cánh quạt (turbin) để đo lưu lượng. Dòng chảy tác động lên cánh quạt, khiến nó quay với tốc độ tỷ lệ với tốc độ dòng chảy. Cảm biến lưu lượng sẽ ghi nhận tốc độ quay này và chuyển đổi thành tín hiệu điện, từ đó hiển thị lưu lượng trên màn hình. Đồng hồ đo lưu lượng turbin có độ chính xác cao hơn so với đồng hồ bánh răng, phù hợp để đo lưu lượng nước sạch, lượng hơi và các chất khí khác.
Máy đo lưu lượng dạng pít tông
Máy đo lưu lượng dạng piston hoạt động bằng cách sử dụng piston di chuyển trong xi lanh. Khi chất lỏng đi qua xi lanh, nó đẩy piston di chuyển. Chuyển động tuyến tính của piston được chuyển đổi thành tín hiệu quay và được hiển thị trên mặt đồng hồ. Loại máy đo này có độ chính xác cao, dải đo rộng và khả năng hoạt động trong môi trường áp suất cao. Tuy nhiên, giá thành của chúng thường cao hơn so với hai loại trên.
Ngoài các loại đồng hồ đo lưu lượng dạng cơ kể trên, trên thị trường còn có đồng hồ đo lưu lượng dạng từ hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ. Loại đồng hồ này có ưu điểm là đo được lưu lượng của chất lỏng dẫn điện mà không cần tiếp xúc trực tiếp, độ chính xác cao và ít cần bảo trì hơn. Tuy nhiên, giá thành của đồng hồ đo lưu lượng dạng từ thường cao hơn. Bạn có thể tham khảo nhiều loại lưu lượng kế để có lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Các thông số kỹ thuật quan trọng
Để đảm bảo đồng hồ hoạt động hiệu quả và cho kết quả đo chính xác, bạn cần lưu ý đến một số thông số kỹ thuật quan trọng sau:
Dải đo
Dải đo (flow rate range) thể hiện lưu lượng tối thiểu và tối đa mà đồng hồ có thể đo được, thường được biểu thị bằng đơn vị như m3/h hoặc lít/phút. Việc lựa chọn đồng hồ có dải đo phù hợp với lưu lượng dòng chảy thực tế là rất quan trọng. Nếu dải đo quá nhỏ, đồng hồ có thể bị quá tải và hư hỏng. Ngược lại, nếu dải đo quá lớn, độ chính xác của phép đo sẽ giảm.
Ví dụ, bạn cần đo lưu lượng nước sạch trong đường ống DN50 với lưu lượng dự kiến từ 10 đến 50 m3/h. Bạn nên chọn đồng hồ có dải đo từ 0-60 m3/h hoặc 0-80 m3/h để đảm bảo thiết bị hoạt động trong vùng đo hiệu quả nhất.
Độ chính xác
Độ chính xác (accuracy) cho biết mức độ sai lệch giữa giá trị đo được bởi đồng hồ và giá trị thực tế của lưu lượng. Độ chính xác thường được biểu thị bằng phần trăm (%) của dải đo hoặc giá trị đo được. Độ chính xác của máy đo lưu lượng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của hệ thống điều khiển và giám sát.
Ví dụ, đồng hồ có độ chính xác ±1% của dải đo 100 m3/h có nghĩa là sai số đo tối đa là ±1 m3/h.
Áp suất và nhiệt độ làm việc
Mỗi đồng hồ đo lưu lượng được thiết kế để hoạt động trong một khoảng áp suất và nhiệt độ nhất định. Vượt quá giới hạn này có thể gây hư hỏng thiết bị, thậm chí gây nguy hiểm. Trước khi lựa chọn, hãy xác định rõ áp suất và nhiệt độ làm việc tối đa của hệ thống để chọn đồng hồ có thông số kỹ thuật phù hợp.
Các ứng dụng đa dạng
Nhờ tính bền bỉ, chi phí hợp lý và khả năng hoạt động không cần nguồn điện, đồng hồ đo lưu lượng dạng cơ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp nặng đến nông nghiệp và đời sống.
- Giám sát dòng chảy trong các ngành công nghiệp: Trong các nhà máy sản xuất, lưu lượng kế dạng cơ giúp kiểm soát dòng chảy của nguyên liệu đầu vào như nước, dầu, khí, hóa chất… , đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra liên tục và hiệu quả.
- Tối ưu hóa hệ thống tưới tiêu nông nghiệp: Trong nông nghiệp, việc đo lường chính xác lượng nước tưới là rất quan trọng để tiết kiệm nước và tăng năng suất cây trồng. Máy đo lưu lượng cơ là giải pháp hiệu quả cho hệ thống tưới tiêu tự động, giúp nông dân kiểm soát lượng nước tưới chính xác cho từng loại cây trồng.
- Bảo vệ môi trường với hệ thống xử lý nước thải: Lưu lượng kế dạng cơ được sử dụng để giám sát và điều khiển lưu lượng nước thải trong các nhà máy xử lý nước thải, đảm bảo quy trình xử lý diễn ra hiệu quả, góp phần bảo vệ môi trường.
- Nâng cao hiệu quả khai thác và vận chuyển dầu khí: Trong ngành dầu khí, việc đo lường chính xác lưu lượng dầu, khí là rất quan trọng để tính toán sản lượng, kiểm soát tổn thất và đảm bảo an toàn cho hệ thống đường ống. Đồng hồ đo lưu lượng cơ được ứng dụng rộng rãi trong các giàn khoan, nhà máy lọc dầu và hệ thống đường ống dẫn dầu khí.
- Đảm bảo nguồn nước sạch cho đời sống: Trong các hệ thống cấp nước sạch, thiết bị đo lưu lượng giúp kiểm soát lưu lượng nước đến từng hộ gia đình, doanh nghiệp, góp phần quản lý nguồn nước hiệu quả và công bằng.
Lưu ý khi lắp đặt và bảo trì
Việc lắp đặt và bảo trì đúng cách là yếu tố then chốt giúp đồng hồ đo lưu lượng dạng cơ hoạt động hiệu quả, cho kết quả đo chính xác và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Lắp đặt đúng cách
- Vị trí lắp đặt: Chọn vị trí lắp đặt tránh rung động mạnh, dòng chảy ổn định và dễ dàng cho việc đọc kết quả đo và bảo trì.
- Hướng dòng chảy: Cần lắp đặt đồng hồ theo đúng hướng dòng chảy được chỉ định trên thân đồng hồ để đảm bảo hoạt động chính xác.
- Kết nối đường ống: Đảm bảo kết nối đường ống chắc chắn, kín khít, tránh rò rỉ chất lỏng hoặc chất khí. Sử dụng gioăng, băng tan hoặc keo chuyên dụng khi cần thiết.
- Kích thước đường ống: Chọn đồng hồ có kích thước phù hợp với đường kính đường ống (ví dụ: DN50, DN80) để đảm bảo đồng hồ hoạt động trong dải đo hiệu quả.
- Hiệu chỉnh sau lắp đặt: Sau khi lắp đặt, cần hiệu chỉnh đồng hồ để đảm bảo độ chính xác của phép đo.
Bảo trì thường xuyên
- Lập lịch bảo trì: Thực hiện bảo trì định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc dựa trên tần suất sử dụng thực tế.
- Kiểm tra rò rỉ: Thường xuyên kiểm tra các điểm kết nối, gioăng, phớt chặn để phát hiện và xử lý kịp thời các trường hợp rò rỉ.
- Vệ sinh đồng hồ: Tháo rời và vệ sinh buồng đo, cánh quạt, bánh răng hoặc piston (tùy thuộc vào loại đồng hồ) để loại bỏ cặn bẩn, giúp đồng hồ hoạt động chính xác.
- Kiểm tra và hiệu chỉnh: Định kỳ kiểm tra độ chính xác của đồng hồ và hiệu chỉnh lại khi cần thiết.
Bằng việc tuân thủ hướng dẫn lắp đặt và bảo trì, bạn có thể yên tâm sử dụng đồng hồ đo lưu lượng dạng cơ một cách hiệu quả và tin cậy trong thời gian dài. Nếu gặp bất kỳ vấn đề nào trong quá trình sử dụng, hãy liên hệ với nhà cung cấp hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp để được hỗ trợ kịp thời.
Kim Thiên Phú hy vọng những chia sẻ chuyên môn trên đã giúp bạn có thêm thông tin cần thiết về đồng hồ đo lưu lượng nước dạng cơ. Đây là giải pháp đo lường dòng chảy hiệu quả và kinh tế cho nhiều ứng dụng. Việc lựa chọn loại đồng hồ phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của hệ thống, tính chất của lưu chất, yêu cầu về độ chính xác và điều kiện môi trường. Hãy tìm hiểu kỹ thông số kỹ thuật và tham khảo ý kiến chuyên gia để lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất.
Hiển thị tất cả 4 kết quả