Van model: SR 2003D |
Vật liệu thân: Gang dẻo GGG40 |
Kết nối: Bích UNI PN16 |
Nhiệt độ: -5~300oC |
Dùng dầu tải nhiệt |
Đầu điện: Sauter, Thụy Sỹ |
Nguồn cấp: 220 VAC |
Cấp bảo vệ: IP66 |
Tín hiệu vào: 0-10V/ 2-3 point/ 4-20mA |
+ No2 Micro AP/CH |
Nhà SX/ Xuất xứ: Klinger, Ý (Burocco Division) |
Hiển thị tất cả 13 kết quả
-
Liên hệ
-
Liên hệ
Van model: SERIE EURO Vật liệu thân: Gang dẻo GGG40 Kết nối: Bích UNI PN16 Nhiệt độ: -5/+200oC Plug type: Parabolic EQ% Đầu điện: Sauter, Thụy Sỹ Nguồn cấp: 24V DC/AC Cấp bảo vệ: IP66 Tín hiệu vào: 0-10V/ 2-3 point/ 4-20mA + No2 Micro AP/CH Nhà SX/ Xuất xứ: Klinger, Ý (Burocco Division) -
Liên hệ
Van model: SERIE EURO Vật liệu thân: Gang dẻo GGG40 Kết nối: Bích UNI PN16 Nhiệt độ: -5/+200oC Plug type: Parabolic EQ% Đầu điện: Sauter, Thụy Sỹ Nguồn cấp: 24V DC/AC Cấp bảo vệ: IP66 Tín hiệu vào: 0-10V/ 2-3 point/ 4-20mA + No2 Micro AP/CH Nhà SX/ Xuất xứ: Klinger, Ý (Burocco Division) -
Liên hệ
SERIES 3500
Dòng lưu lượng thấp
Vật liệu: AISI 316L (1.4404)
Kích cỡ: DN4-10 (1/4”)
Áp suất: UNI/DIN PN40, ANSI 300
Nhiệt độ: -30/+180oC
Kết nối: Ren 1/4″ Gas, NPT, BW, SW -
Liên hệ
SERIES 4000
Van điều khiển dùng trong nhà máy làm lạnh
Vật liệu: AISI 316L (1.4404)
Kích cỡ: DN10-40
Áp suất: PN16 (DN32/40); PN16/40 (DN10/25)
Nhiệt độ: -196/+100oC
Kết nối: Nối hàn -
Liên hệ
SERIES 803
Van 3-ngã chuyển hướng / trộn
Vật liệu thân: Gang dẻo GGG 40 (PN16)
Thép carbon A216WCB / Inox 316
Kích cỡ: DN15-100
Áp suất: PN16, PN40
Nhiệt độ: -5/+205oC
Kết nối: Bích UNI/DIN PN16, PN40 -
Liên hệ
SERIES 800
Van 2-ngã (Medium-light emplyment)
Vật liệu thân: Gang dẻo GGG 40 (PN16)
Thép carbon A216WCB
Inox 316
Kích cỡ: DN15-100
Áp suất: PN16, PN40
Nhiệt độ: -5/+205oC
Kết nối: Bích UNI/DIN PN16, PN40 -
Liên hệ
SERIES 3000
Dòng lưu lượng thấp
Vật liệu: AISI 316L (1.4404)
Kích cỡ: DN10-50 (1/4”-2”)
Áp suất: UNI/DIN PN16-100, ANSI 150-600#
Nhiệt độ: -196/+350oC
Kết nối: Bích UNI PN16-100, ANSI 150-600#. Ren G, NPT; Hàn BW, SW; Kẹp -
Liên hệ
SERIES 2000
Van 2-ngã (Heavy duty)
Vật liệu thân: Gang dẻo GGG 40 (PN16)
Thép carbon ASTM A216WCB / Inox 316
Kích cỡ: DN15-150
Áp suất: PN16, PN40, ANSI 300
Nhiệt độ: -196/+350oC
Kết nối: Bích UNI/DIN PN16, PN40, ANSI 300 -
Liên hệ
SERIES 3003
Van 3-ngã chuyển hướng / trộn
Vật liệu: AISI 316L (1.4404)
Kích cỡ: DN15-50 (1/2”-2”)
Áp suất: UNI/DIN PN16-100, ANSI 150-600#
Nhiệt độ: -196/+350oC
Kết nối: Bích UNI PN16-100, ANSI 150-600#. Ren G, NPT; Hàn BW, SW; Kẹp -
Liên hệ
SERIES 2003
Van 3-ngã chuyển hướng / trộn
Vật liệu thân: Gang dẻo GGG 40 (PN16)
Thép carbon ASTM A216WCB / Inox 316
Kích cỡ: DN15-150
Áp suất: PN16, PN40, ANSI 300
Nhiệt độ: -196/+350oC
Kết nối: Bích UNI/DIN PN16, PN40, ANSI 300 -
Liên hệ
SERIES 600
Van điều khiển vi sinh
Vật liệu thân: AISI 316L (1.4409)
Kích cỡ: DN15-100
Áp suất: PN10
Nhiệt độ: -15/+160oC
Kết nối: Bích, DIN 11851, Kẹp, Nối hàn -
Liên hệ
SERIES 1000
Vật liệu thân: AISI 316/316L (1.4408/1.4409)
Kích cỡ: DN15-100
Áp suất: PN16
Nhiệt độ: -30/+200oC
Kết nối: Bích UNI/DIN PN16, Nối hàn