SERIES 4000
Van điều khiển dùng trong nhà máy làm lạnh
Vật liệu: AISI 316L (1.4404)
Kích cỡ: DN10-40
Áp suất: PN16 (DN32/40); PN16/40 (DN10/25)
Nhiệt độ: -196/+100oC
Kết nối: Nối hàn
Hiển thị 33–64 của 219 kết quả
-
Liên hệ
-
Liên hệ
Van bi khí nén On-Off
Serie VSP/3V – BW/SW
Vật liệu: AISI 316/316L
Kích cỡ: DN10-40
Áp suất: PN40 (10-25) – PN16 (32-40)
Nhiệt độ: -25/+120oC
Kết nối: Butt weld (BW), Socket weld (SW) -
Liên hệ
Model: MG-33
Vật liệu Thân SS AISI304
Phao: 316L
Đĩa từ: Nhựa
Nhiệt độ tối đa: 200oC
Áp lực tối đa: 16bar
Kết nối: Bích thép DN15, PN16
Nút xả: 3/4″
L: 300-2000mm
Xuất xứ: Ayvaz, Turkey -
Liên hệ
Model: SERIE VMFL-FL
Dòng van xiên tay vặn
Vật liệu: AISI 316/316L
Kích cỡ: DN32-100
Áp suất: PN16
Nhiệt độ: -30/+150oC (Cho hơi có Max 180oC)
Kết nối: Bích PN16 (DN32), PN10/16 (40-100) -
Liên hệ
Model AFH-1000
Tiêu chuẩn: EN 14384
Thân: Gang
Movement spindle and nut in MS-58 quality
Size: DN100
Áp suất vận hành: PN 16
Co: Gang
Vật liệu làm kín: o-ring
O-rings in shore-80 quality -
Liên hệ
Model: ATDV
UL Listed & FM Approved
Thân: Đồng
Bi: Đồng
Tay cầm: Thép bọc
Lớp đệm: PTFE
O-Ring: EPDM
Áp suất: 20.7bar
Hệ số K: 5.6 ( 80)
Kết nối: Threaded End
Nhà SX/ Xuất Xứ: Ayvaz/Turkey -
Liên hệ
VAN ĐỊNH LƯỢNG KHÍ NÉN
Series VD loại “Nhỏ”
Vật liệu: inox AISI 316/316L (1.4408/1.4409)
Áp suất: PN16
Nhiệt độ: -10°C/+100°C.
Kết nối: Ren cái GAS (FF) – ISO 228 Ren đực GAS (FM) – ISO 228 -
Liên hệ
Model: MGK-33
Vật liệu: Thân SS AISI304
Phao: : 316L
Đĩa từ: Nhôm
Nhiệt độ tối đa: 200oC
Áp lực tối đa: 16bar
Nút xả: 3/4″
Kết nối: Bích thép DN15, PN16
L: 300-2000mm
Xuất xứ: Ayvaz, Turkey -
Liên hệ
SERIE VPOO/3
Van 3-ngã chuyển hướng
Vật liệu thân: Gang dẻo GGG 40 (PN16)
Thép carbon A216WCB
Inox 316
Kích cỡ: DN15-100
Áp suất: PN16, PN40
Nhiệt độ: -5/+205oC
Kết nối: Bích UNI/DIN PN16, PN40 -
Liên hệ
SERIE VPOO
Van 2-ngã (General service)
Vật liệu: Nodular cast iron GGG 40
Thép ASTM A216WCB
Inox ASTM CF8M
Kích cỡ: DN15-100
Áp suất: PN16, PN40
Nhiệt độ: -5/+205oC
Kết nối: Bích UNI/DIN PN16, PN40 -
Liên hệ
Đo mức dạng phao A-1
Liên hệ
Vật liệu:
* Thân: Gang GGG 40.3
* Phao: SS 316
Kết nối: Bích
Áp suất tối đa: 25bar
Áp làm việc max.: 16bar
Dãy điều chỉnh: 15mm ~ 75mm
Size: DN100
Xuất xứ: Ayvaz, Turkey -
Liên hệ
Model: KV-3
Thân: Gang (GG-25)
Lớp đệm: EPDM
Đĩa: AISI 316
Trục: AISI 416
Kết nối: Wafer
Áp suất: 16bar (DN25~DN300)
Áp suất: 10bar (DN350~DN600)
Nhiệt độ tối đa: 110oC
Nhà SX/ Xuất xứ: Ayvaz, Turkey -
Liên hệ
Model: KV-1
Thân: Gang (GG-25)
Lớp đệm: PTFE
Đĩa: AISI 316
Trục: AISI 416
Kết nối: Wafer
Áp suất: 16bar (DN25~DN300)
Áp suất: 10bar (DN350~DN600)
Nhiệt độ tối đa: 180oC
Nhà SX/ Xuất xứ: Ayvaz, Turkey -
Liên hệ
SERIES 803
Van 3-ngã chuyển hướng / trộn
Vật liệu thân: Gang dẻo GGG 40 (PN16)
Thép carbon A216WCB / Inox 316
Kích cỡ: DN15-100
Áp suất: PN16, PN40
Nhiệt độ: -5/+205oC
Kết nối: Bích UNI/DIN PN16, PN40 -
Liên hệ
Model: GP-2000
Vật liệu: Gang
Áp suất vào: 0.1-2.0 Mpa
Áp suất ra: 0.02-1.4 Mpa
Nhiệt độ: 220oC
Kết nối: Bích JIS20K
Size: DN15-DN200
Xuất xứ: Yoshitake, Japan (SX tại Thái Lan)
(Sử dụng cho hơi nóng) -
Liên hệ
Model: GP-2000KEN
Vật liệu: Gang
Áp suất vào: 0.1-2.0 Mpa
Áp suất ra: 0.02-1.4 Mpa
Nhiệt độ: 220oC
Kết nối: Bích PN25
Size: DN15-DN200
Xuất xứ: Yoshitake, Japan (SX tại Thái Lan)
(Sử dụng cho hơi nóng) -
Liên hệ
Van bi khí nén On-Off
Serie VSP/3V – CS (Dùng cho nước Javen)
Vật liệu: AISI 316/316L
Kích cỡ: DN25
Áp suất: PN40
Nhiệt độ: -25/+120oC
Kết nối: Kẹp cho manifold + 3° way female
Threaded 2” GAS – ISO 228 -
Liên hệ
SERIES 800
Van 2-ngã (Medium-light emplyment)
Vật liệu thân: Gang dẻo GGG 40 (PN16)
Thép carbon A216WCB
Inox 316
Kích cỡ: DN15-100
Áp suất: PN16, PN40
Nhiệt độ: -5/+205oC
Kết nối: Bích UNI/DIN PN16, PN40 -
Liên hệ
Model: SERIE VMFL/ FF-SW
Dòng van xiên tay vặn
Vật liệu: AISI 316/316L
Kích cỡ: DN32-50
Áp suất: PN25
Nhiệt độ: -30/+150oC (Có 180oC dùng cho hơi)
Kết nối: Female threađe GAS (FF) – ISO228
Socket weld (SW) -
Liên hệ
SERIES EURO
Van 2-ngã (Light emplyment)
Vật liệu thân: Gang dẻo GGG 40 (PN16)
Thép carbon 1.0619 / Inox 316
Kích cỡ: DN15-150
Áp suất: PN16, PN40
Nhiệt độ làm việc: -5/+205oC
Kết nối: Bích UNI/DIN PN16, PN40 -
Liên hệ
Model: WFDTN
Kết nối: Threaded or U bolt
Áp suất vận hành: 400psi ~ 450psi
Nhiệt độ vận hành: Between 0ºC – 49ºC with water.
Size: 1” – 2” Ren
2” – 8” U Bolt
Chứng nhận:
– UL Listed
– ULc Listed
– FM Approved -
Liên hệ
Model: GP-1001KEN
Vật liệu: Ductile iron
Áp suất vào: 0.1-1.0 Mpa
Áp suất ra: 0.05-0.9 Mpa
Nhiệt độ: 220oC
Kết nối: Bích PN16
Size: DN15-DN100
Xuất xứ: Yoshitake, Japan (SX tại Thái Lan)
(Sử dụng cho hơi nóng) -
Liên hệ
Model KV-8
Thân: Gang (GG-25)
Lớp đệm: EPDM
Đĩa: Gang dẽo mạ niken (GGG 40.3)
Trục: AISI 416
Kết nối: Lug Type
Áp suất: 16bar (DN25~DN300)
Áp suất: 10bar (DN350~DN600)
Nhiệt độ tối đa: 110oC
Nhà SX/ Xuất xứ: Ayvaz, Turkey