Model: GP-2000KEN
Vật liệu: Gang
Áp suất vào: 0.1-2.0 Mpa
Áp suất ra: 0.02-1.4 Mpa
Nhiệt độ: 220oC
Kết nối: Bích PN25
Size: DN15-DN200
Xuất xứ: Yoshitake, Japan (SX tại Thái Lan)
(Sử dụng cho hơi nóng)
Hiển thị 65–96 của 236 kết quả
-
Liên hệ
-
Liên hệ
Van bi khí nén On-Off
Serie VSP/3V – CS (Dùng cho nước Javen)
Vật liệu: AISI 316/316L
Kích cỡ: DN25
Áp suất: PN40
Nhiệt độ: -25/+120oC
Kết nối: Kẹp cho manifold + 3° way female
Threaded 2” GAS – ISO 228 -
Liên hệ
SERIES 800
Van 2-ngã (Medium-light emplyment)
Vật liệu thân: Gang dẻo GGG 40 (PN16)
Thép carbon A216WCB
Inox 316
Kích cỡ: DN15-100
Áp suất: PN16, PN40
Nhiệt độ: -5/+205oC
Kết nối: Bích UNI/DIN PN16, PN40 -
Liên hệ
Model: SERIE VMFL/ FF-SW
Dòng van xiên tay vặn
Vật liệu: AISI 316/316L
Kích cỡ: DN32-50
Áp suất: PN25
Nhiệt độ: -30/+150oC (Có 180oC dùng cho hơi)
Kết nối: Female threađe GAS (FF) – ISO228
Socket weld (SW) -
Liên hệ
SERIES EURO
Van 2-ngã (Light emplyment)
Vật liệu thân: Gang dẻo GGG 40 (PN16)
Thép carbon 1.0619 / Inox 316
Kích cỡ: DN15-150
Áp suất: PN16, PN40
Nhiệt độ làm việc: -5/+205oC
Kết nối: Bích UNI/DIN PN16, PN40 -
Liên hệ
Model: WFDTN
Kết nối: Threaded or U bolt
Áp suất vận hành: 400psi ~ 450psi
Nhiệt độ vận hành: Between 0ºC – 49ºC with water.
Size: 1” – 2” Ren
2” – 8” U Bolt
Chứng nhận:
– UL Listed
– ULc Listed
– FM Approved -
Liên hệ
Model: GP-1001KEN
Vật liệu: Ductile iron
Áp suất vào: 0.1-1.0 Mpa
Áp suất ra: 0.05-0.9 Mpa
Nhiệt độ: 220oC
Kết nối: Bích PN16
Size: DN15-DN100
Xuất xứ: Yoshitake, Japan (SX tại Thái Lan)
(Sử dụng cho hơi nóng) -
Liên hệ
Model KV-8
Thân: Gang (GG-25)
Lớp đệm: EPDM
Đĩa: Gang dẽo mạ niken (GGG 40.3)
Trục: AISI 416
Kết nối: Lug Type
Áp suất: 16bar (DN25~DN300)
Áp suất: 10bar (DN350~DN600)
Nhiệt độ tối đa: 110oC
Nhà SX/ Xuất xứ: Ayvaz, Turkey -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-