Measurement Types Primary Variable Gauge Pressure Reference Accuracy Primary Variable: – ±0.055% of Span – ±0.04% of Span (with /HAC option) Stability (All Normal Operating Conditions) Primary Variable: ±0.1% of URL per 10 years Response Time Primary Variable: 90 msec Rangeability Primary Variable: – A Capsupe: 20:1 – B, C and D Capsules: 100:1 Burst…
Hiển thị 161–192 của 236 kết quả
-
Liên hệ
-
Liên hệ
Van bi khí nén On-Off
Serie VSP/2V – FF/BW/SW
Vật liệu: AISI 316/316L
Kích cỡ: DN10-50
Áp suất: PN40 (10-25) – PN16 (32-50)
Nhiệt độ: -25/+120oC
Kết nối: Female threaded GAS (FF) – ISO 228
Butt weld (BW), Socket weld (SW) -
Liên hệ
Flash Steam hay được gọi là hơi giãn áp model: AFBT
Hơi được sinh ra từ nước ngưng ở áp cao giảm xuống áp thấp, từ đó được hình thành hơi giãn áp.
Hơi giãn áp thu hồi nhằm tiết kiệm năng lượng, và tái sử dụng lại những nơi có nhu cầu sử dụng áp thấp.
Ví dụ như: Hâm nước cấp lò hơi, sấy nhiệt thấp…. -
Liên hệ
THIẾT BỊ LẤY MẪU NƯỚC LÒ HƠI
Model: NK-16 Bộ phận làm kín
Thân: AISI304 Max pressure: 100bar
Áp suất thân: PN16 Vật liệu: SS
Ống xoắn: AISI316L Nước vào van
Áp suất ống xoắn: PN40 Kết nối: 1/2″ BSP
Van mẫu vào: 1/4″ BSP Nước lò vào: 400bar 350oC
Vật liệu: SS Nước lạnh ra: 10bar 100oC
-
Liên hệ
Model: V-3T
Thân: SS304; Bi: SS304
Seat: PTFE
Kết nối: Ren
Áp suất: PN63
Nhiệt độ: -50/+210oC
Size: ½’’-4’’
Xuất xứ: Ayvaz, Turkey -
Liên hệ
- Vật liệu: Thép hoặc inox
- Nhiệt độ: -23oC đến 180oC, Thiết kế theo điều kiện làm việc của từng khách hàng
- Áp suất: 10, 16, 25 kg/ cm2
- Vật liệu gioăng làm kín: EPDM, NBR, Silicon…
- Kết nối: Mặt bích ren, ren. Theo tiêu chuẩn yêu cầu
- Kích thước: Theo từng công suất trao đổi nhiệt
- Ứng dụng: HVAC, hàng hải, thực phẩm, nhiệt điện…
-
Liên hệ
Model: MK-40
Vật liệu: Thép
Kết nối: Bích PN40
Áp suất vận hành: PN40
Nhiệt độ vận hành: 400oC
Nhà SX / Xuất xứ: Ayvaz, Turkey -
Liên hệ
Model: WARC-WPD
Nhiệt độ: Đến 130oC
Kết nối: Bích PN16
Size: DN40-DN150
Xuất xứ: Ý -
Liên hệ
Model: CALC
Nhiệt độ: Đến 130oC
Kết nối: Ren
Size: ¾’’- 1 ½’’
Xuất xứ: Ý -
Liên hệ
Ứng dụng các ngành:
* Đường nước nóng và hơi nước
* Nhà máy lọc dầu và xử lý khí
* Nhà máy hóa dầu
* Nhà máy điện
* Nhà máy thực phẩm
* Ngành dệt may -
Liên hệ
- Model: SERIE MVPFL/ BW
- Dòng van xiên nhỏ
- Vật liệu: AISI 316/316L
- Kích cỡ: DN8-25
- Áp suất: PN25
- Nhiệt độ: -30/+150oC
- Kết nối: Nối hàn (BW)
-
Liên hệ
- SERIE MPVFL-FL UNI
- Dòng van xiên khí nén
- Vật liệu: AISI 316/316L
- Kích cỡ: DN8-25
- Áp suất: PN16
- Nhiệt độ: -30/+150oC (Tip Max 180oC)
- Kết nối: Bích PN16
-
Liên hệ
- Model: SERIE VMFL/BW
- Dòng van xiên nhỏ
- Vật liệu: AISI 316/316L
- Kích cỡ: DN8-25
- Áp suất: PN16
- Nhiệt độ: -30/+150oC
- Kết nối: Butt weld (BW)
-
Liên hệ
- Model: SERIE MVPFL/ SW
- Dòng van xiên nhỏ
- Vật liệu: AISI 316/316L
- Kích cỡ: DN8-25
- Áp suất: PN16
- Nhiệt độ: -30/+150oC
- Kết nối: Butt weld (BW)
-
Liên hệ
Measurement Types Primary Variable Differential Pressure (DP) Secondary Variable Static Pressure (SP) Primary Variable: ±0.055% of Span Secondary Variable: ±0.5% of Span available Response Time Primary Variable: 90 msec Secondary Variable: 360 msec Long Term Stability Primary Variable: ±0.1% of URL per 10 years Over-pressure Effect Primary Variable: ±0.03% of URL Rangeability Primary Variable: 100:1
-
Liên hệ
Measurement Types Primary Variable Differential Pressure (DP) Secondary Variable Static Pressure (SP) Primary Variable: ±0.2% of DP Span Secondary Variable: ±0.5% of SP Span Response Time Primary Variable: 200 msec Secondary Variable: 500 msec Rangeability Primary Variable: – M-Capsule: 40:1 – H-Capsule: 20:1
-
Liên hệ
Measurement Types Primary Variable Differential Pressure (Draft Range) Reference Accuracy Primary Variable: ±0.2% of Span Response Time Primary Variable: 150 msec Rangeability Primary Variable: 10:1
-
Liên hệ
Measurement Types Primary Variable Differential Pressure (DP) Secondary Variable Static Pressure (SP) Reference Accuracy Primary Variable: ±0.055% of DP Span Secondary Variable: ±0.5% of SP Span Long Term Stability (All Normal Operating Conditions) Primary Variable: ±0.1% of URL per 10 years Maximum Pressure Limit (MWP) All Capsules: 4500 psi Over-pressure Effect Primary Variable: 100:1 Burst…
-
Liên hệ
Measurement Types Primary Variable Absolute Pressure Reference Accuracy Primary Variable: – ±0.15% of Span (L-Capsule) – ±0.1% of Span (M, A, and B Capsule) Stability (All Normal Operating Conditions) Primary Variable: ±0.2% of URL per 10 years Response Time Primary Variable: 90 msec Rangeability Primary Variable: – L-Capsupe: 15:1 – M-Capsule: 100:1 – A and…
-
Liên hệ
Measurement Types Primary Variable Liquid Level (Differential Pressure) Secondary Variable Static Pressure Reference Accuracy Primary Variable: ±0.075% of Span Secondary Variable: ±0.5% of Span Response Time Primary Variable: 120 msec Secondary Variable: 360 msec Long Term Stability Primary Variable: ±0.1% of URL per 10 months (DP) Rangeability Primary Variable: 100:1
-
Liên hệ
Measurement Types Primary Variable Gauge Pressure Reference Accuracy Primary Variable: ±0.2% of Span Response Time Primary Variable: 200ms
-
Liên hệ
Model: MK-25
Vật liệu: Gang dẻo
Kết nối: Bích PN25
Áp suất vận hành: PN25
Nhiệt độ vận hành: 350oC
Nhà SX / Xuất xứ: Ayvaz, Turkey -
Liên hệ
Model: MK-16
Vật liệu: Gang
Kết nối: Bích PN16
Nhiệt độ vận hành: 300oC
Áp suất vận hành: PN16
Nhà SX / Xuất xứ: Ayvaz, Turkey -
Liên hệ
Model: V-2T
Thân: SS304; Bi: SS304
Seat: PTFE
Kết nối: Ren BSP
Áp suất: PN63
Nhiệt độ: -50/+210oC
Size: ½’’-4’’
Xuất xứ: Ayvaz, Turkey -
Liên hệ
Úng dụng các ngành:
* Nhà máy lọc dầu và xử lý khí
* Nhà máy hóa dầu
* Nhà máy điện
* Nhà máy thực phẩm
* Ngành dệt may
* Nhà máy dược phẩm -
Liên hệ
Model: HTT-6
Thân và vỏ: AISI 316L
Vòng đệm: PTPE
Đầu nối DN15, DN20, DN25 (kẹp 3 lá)
Áp suất: PN10
Delta max: 6bar -
Liên hệ
Model: A-WPI
UL Listed & FM Approved
Thân: Gang
Cover: Gang
Tay quay: Gang dẻo
Lớp đệm: EPDM
Nhà SX/ Xuất Xứ: Ayvaz/Turkey -
Liên hệ
Model: WALC/65
Cáp: K-100
Nhiệt độ: Đến 130oC
Kết nối: Bích PN16
MID Approved MI004
Size: DN65
Xuất xứ: Ý -
Liên hệ
Model: LKA-10
Vật liệu: Cao su tổng hợp
Áp suất: 16bar
Nhiệt độ: max. 90oC
Kết nối: Bích di động
Vật liệu bích: Thép
Size: DN32-DN300
Xuất xứ: Ayvaz/Turkey -
Liên hệ
Model: DKK-10
Vật liệu: Cao su tổng hợp
Áp suất: 10bar
Nhiệt độ: max. 90oC
Kết nối: Ren
Vật liệu kết nối: Gang
Xuất xứ: Ayvaz/Turkey -
Liên hệ
SERIES 600
Van điều khiển vi sinh
Vật liệu thân: AISI 316L (1.4409)
Kích cỡ: DN15-100
Áp suất: PN10
Nhiệt độ: -15/+160oC
Kết nối: Bích, DIN 11851, Kẹp, Nối hàn -
Liên hệ
SERIES 1000
Vật liệu thân: AISI 316/316L (1.4408/1.4409)
Kích cỡ: DN15-100
Áp suất: PN16
Nhiệt độ: -30/+200oC
Kết nối: Bích UNI/DIN PN16, Nối hàn