Model: LWQ
Đường kính: DN25-DN400
Nhiệt độ môi trường xung quanh: -20oC~+60oC
Nhiệt độ chất lỏng: -30oC~+80oC
Độ chính xác: ± 1,0% tỷ lệ; ± 1,5% tỷ lệ
Độ ẩm: 5%~90%
Áp suất vận hành: 6bar
Cung cấp điện: DC24V / DC3.6V Battery
Tiêu thụ điện năng: <2.4W / <2mW
Cấp độ bảo vệ: IP65
Chống cháy nổ: ExiallCT4 Ga
Đầu ra: Pulse; 4-20mA
Vật liệu cánh quạt: Hợp kim nhôm; nhựa ABS
Chất liệu thân máy: SS304; SS316; Cast Steel (DN50-DN200) Cast Aluminum
Xuất xứ: Metertalk, Singapore
Hiển thị 225–256 của 371 kết quả
-
Liên hệ
-
Liên hệ
Phạm vi ứng dụng: Khí; Chất lỏng; Hơi nước
Tỷ số điều chỉnh dải đo: 10: 1
Độ chính xác (Tham khảo độ chính xác trên bảng tên)
1,5%;2,0%;2,5%
Nhiệt độ xử lý tối đa
Cấp độ T1: 150oC
Cấp độ T2:300oC
Cấp độ T3:350oC
Áp suất vận hành danh nghĩa
DN15…DN50:4.0 Mpa
DN65…DN200:1,6 Mpa -
Liên hệ
Xung đầu ra: 4-20mA
Độ chính xác: ±1,0 của tỷ lệ; ± 0,5% tỷ lệ
Nhiệt
Đầu ra: Pulse; 4-20mA
Độ chính xác: ±1,0 của tỷ lệ; ± 0,5% tỷ lệ
Nhiệt độ môi trường xung quanh: -20… +60 °C
Nhiệt độ chất lỏng: -40…+150°C
Chất liệu thân: SS304; SS316
Vật liệu cánh quạt: 2Cr13; CD4MCu
Vật liệu chịu lực: Tungsten Carbide
Truyền thông: RS485
Nguồn điện
24V một chiều; Ắc quy; 220V AC (Chỉ dành cho loại G)
24V một chiều; Ắc quy; điện xoay chiều 220v
Bảo vệ: IP65
Chống cháy nổ: Exd II CT6 Gb -
Liên hệ
Model: LUGB
Kết nối: Water/ Bích
Độ chính xác ± 1,5%; ±1,0%
Hiển thị: Mặt gắn liền với đồng hồ
Nguồn cấp: 24VDC
Tín hiệu đầu ra: 4-20mA, pulse, RS485
Nhiệt độ làm việc: -40℃ ~ +300℃
Tích hợp bù áp và bù nhiệt
Chất liệu thân SS304
L: DN15-DN300
Xuất xứ: Metertalk, Singapore -
Liên hệ
Model: GV-40K
Vật liệu: Thép
Kết nối: Bích PN40
Áp suất vận hành: PN40
Nhiệt độ vận hành: 400oC
Nhà SX / XX: Ayvaz, Turkey -
Liên hệ
Trạm bơm nước ngưng ACOP Ayvaz
Là một phần quan trọng trong hệ thống thu hồi nước ngưng. Được sử dụng để thu thập nước ngưng và bơm nó bằng hơi nước là nước cấp. Trạm bơm nước ngưng có thể hoạt động với khí nén, khí nén và hơi nước. Trong các tình huống có nhiều nước ngưng, nó có thể sử dụng với cách kết nối kép hoặc ba lối. -
Liên hệ
Model: MKDF-30
Vật liệu: SS321
Giới hạn co giãn: -20/+10mm
Áp suất: 16bar
Nhiệt độ: -10/+300oC
Kết nối: Bích
Vật liệu bích: Thép carbon St. 37.2
Xuất xứ: Ayvaz/Turkey -
Liên hệ
LỌC Y
Series FFL
Vật liệu: inox AISI 316/316L (1.4408/1.4409) Kích cỡ: DN 15 – 200
Áp suất: PN 16 (15-150) – PN 10 (200)
Nhiệt độ: -30°C/+150°C. Kết nối: Nối hàn (BW) -
Liên hệ
Van điều khiển on/ off SERIE VPFA
Van 2-ngã (General service)
Vật liệu: Gang dẻo GS 400-12
Kích cỡ: DN15-65
Áp suất: PN16
Nhiệt độ: -5/+180oC
Kết nối: Bích UNI/DIN PN16 -
Liên hệ
Model: EG-11
Thân: AISI304
Phao: AISI316
Kết nối: Bích
Nhiệt độ: -10/ 125oC
Áp suất: Max 16bar
Size: Ren min 2”/ Bích DN15-DN50
Length: 300-3000mm
Xuất xứ: Ayvaz, Turkey -
Liên hệ
Model: MKSF-30-LIM
Vật liệu: SS321
Giới hạn co giãn: -20/+10mm
Áp suất: 16bar
Nhiệt độ: -10/+300oC
Kết nối: Bích
Vật liệu bích: Thép carbon St. 37.2
Xuất xứ: Ayvaz/Turkey -
Liên hệ
Model: DBKF
Vật liệu bellows: AISI 321
Vật liệu bích: Thép carbon St. 37.2
Áp suất: 16bar
Nhiệt độ: -10/+300oC
Kết nối: 1 bích sống + 1 bích cố định
Xuất xứ: Ayvaz/Turkey -
Liên hệ
LỌC Y
Series FFL/FF – SW
Vật liệu: inox AISI 316/316L Kích cỡ: DN8 – 50
Áp suất: PN25
Nhiệt độ: -30°C/+150°C.
Kết nối: Female threaded GAS (FF) – ISO 228 Socket weld (SW) -
Liên hệ
Model: NRS-300FF
UL Listed & FM Approved
Trục chính: Gang dẻo
Đĩa: Gang dẻo
Lớp đệm: EPDM
Áp suất: 20.7bar
Nhiệt độ:0-80oC
Kết nối: Bích DIN
Nhà SX/ Xuất Xứ: Ayvaz/Turkey -
Liên hệ
SERIES 3500
Dòng lưu lượng thấp
Vật liệu: AISI 316L (1.4404)
Kích cỡ: DN4-10 (1/4”)
Áp suất: UNI/DIN PN40, ANSI 300
Nhiệt độ: -30/+180oC
Kết nối: Ren 1/4″ Gas, NPT, BW, SW -
Liên hệ
Model: MKSF-60L-LIM
Vật liệu: SS321
Giới hạn co giãn: -40/+20mm
Áp suất: 16bar
Nhiệt độ: -10/+300oC
Kết nối: Bích
Vật liệu bích: Thép carbon St. 37.2
Xuất xứ: Ayvaz/Turkey -
Liên hệ
Model: CV-30 / CV-35
Thân / Đĩa: SS316 (CV-30)
Thân / Đĩa: Thép mạ Niken (CV-35)
Nhiệt độ: -10/+100oC
Áp suất: 10/16bar
Kết nối: Wafer
Size: DN32-DN300
Xuất xứ: Ayvaz/Turkey -
Liên hệ
Model: V-2P( 2 thân)
Thân: SS304; Bi: SS304
Lớp đệm: PTFE
Kết nối: Ren
Áp suất: DN15-DN25: 25 bar
DN32-DN50: 20 bar
Nhiệt độ: -10/+210oC
Size: ½’’-2’’
Xuất xứ: Ayvaz, Turkey -
Liên hệ
- SERIE VPFL/FF-SW
- Dòng van xiên
- Vật liệu: AISI 316/316L
- Kích cỡ: DN15-50
- Áp suất: PN25
- Nhiệt độ: -30/+150oC hoặc -30/+200oC
- Kết nối: Ren cái GAS (FF) – ISO 228
- Socket weld (SW)
-
Liên hệ
Model: SERIE MVPFL/ FF-SW
Dòng van xiên nhỏ
Vật liệu: AISI 316/316L
Kích cỡ: DN8-25
Áp suất: PN25
Nhiệt độ: -30/+150oC
Kết nối: Female threađe GAS (FF) – ISO228
Socket weld (SW) -
Liên hệ
Van điều khiển on/ off SERIE VPFA/3
SERIE VPFA/3
Van 3-ngã chuyển hướng
Vật liệu: Gang dẻo GS 400-12
Kích cỡ: DN15-65
Áp suất: PN16
Nhiệt độ: -5/+180oC
Kết nối: Bích UNI/DIN PN16 -
Liên hệ
Model: MKTY-30
Vật liệu: SS321 hai lớp
Giới hạn co giãn: -20/+10mm
Áp suất: 16bar
Nhiệt độ: -20/+350oC
Kết nối: Bích
Vật liệu bích/ ty: Thép carbon St. 37.2
Xuất xứ: Ayvaz/Turkey -
Liên hệ
SERIES 4000
Van điều khiển dùng trong nhà máy làm lạnh
Vật liệu: AISI 316L (1.4404)
Kích cỡ: DN10-40
Áp suất: PN16 (DN32/40); PN16/40 (DN10/25)
Nhiệt độ: -196/+100oC
Kết nối: Nối hàn -
Liên hệ
Van bi khí nén On-Off
Serie VSP/3V – BW/SW
Vật liệu: AISI 316/316L
Kích cỡ: DN10-40
Áp suất: PN40 (10-25) – PN16 (32-40)
Nhiệt độ: -25/+120oC
Kết nối: Butt weld (BW), Socket weld (SW) -
Liên hệ
Model: SERIE VMFL-FL
Dòng van xiên tay vặn
Vật liệu: AISI 316/316L
Kích cỡ: DN32-100
Áp suất: PN16
Nhiệt độ: -30/+150oC (Cho hơi có Max 180oC)
Kết nối: Bích PN16 (DN32), PN10/16 (40-100) -
Liên hệ
Model AFH-1000
Tiêu chuẩn: EN 14384
Thân: Gang
Movement spindle and nut in MS-58 quality
Size: DN100
Áp suất vận hành: PN 16
Co: Gang
Vật liệu làm kín: o-ring
O-rings in shore-80 quality -
Liên hệ
Model: ATDV
UL Listed & FM Approved
Thân: Đồng
Bi: Đồng
Tay cầm: Thép bọc
Lớp đệm: PTFE
O-Ring: EPDM
Áp suất: 20.7bar
Hệ số K: 5.6 ( 80)
Kết nối: Threaded End
Nhà SX/ Xuất Xứ: Ayvaz/Turkey -
Liên hệ
VAN ĐỊNH LƯỢNG KHÍ NÉN
Series VD loại “Nhỏ”
Vật liệu: inox AISI 316/316L (1.4408/1.4409)
Áp suất: PN16
Nhiệt độ: -10°C/+100°C.
Kết nối: Ren cái GAS (FF) – ISO 228 Ren đực GAS (FM) – ISO 228 -
Liên hệ
Model: MGK-33
Vật liệu: Thân SS AISI304
Phao: : 316L
Đĩa từ: Nhôm
Nhiệt độ tối đa: 200oC
Áp lực tối đa: 16bar
Nút xả: 3/4″
Kết nối: Bích thép DN15, PN16
L: 300-2000mm
Xuất xứ: Ayvaz, Turkey -
Liên hệ
SERIE VPOO/3
Van 3-ngã chuyển hướng
Vật liệu thân: Gang dẻo GGG 40 (PN16)
Thép carbon A216WCB
Inox 316
Kích cỡ: DN15-100
Áp suất: PN16, PN40
Nhiệt độ: -5/+205oC
Kết nối: Bích UNI/DIN PN16, PN40 -
Liên hệ
SERIE VPOO
Van 2-ngã (General service)
Vật liệu: Nodular cast iron GGG 40
Thép ASTM A216WCB
Inox ASTM CF8M
Kích cỡ: DN15-100
Áp suất: PN16, PN40
Nhiệt độ: -5/+205oC
Kết nối: Bích UNI/DIN PN16, PN40 -
Liên hệ
SERIES 803
Van 3-ngã chuyển hướng / trộn
Vật liệu thân: Gang dẻo GGG 40 (PN16)
Thép carbon A216WCB / Inox 316
Kích cỡ: DN15-100
Áp suất: PN16, PN40
Nhiệt độ: -5/+205oC
Kết nối: Bích UNI/DIN PN16, PN40